Góc vuông trong tiếng Nhật là “chokkaku” (直角). Góc vuông là góc được tạo thành khi hai đường thẳng hoặc đoạn thẳng cắt nhau với góc 90 độ.
Góc vuông trong tiếng Nhật là chokkaku (直角).
Góc vuông là góc được cắt nhau bởi hai đường thẳng, đoạn thẳng tạo với nhau một góc 90 độ.
Một số từ vựng hình học trong tiếng Nhật:
Kaku (かく): Góc.
Góc vuông tiếng Nhật là gìHen (へん): Cạnh.
Chokusen (直線): Đường thẳng.
Heimen (平面): Mặt phẳng.
Menseki (面積): Diện tích.
Shuuhenchou (周辺長): Chu vi.
Marukatachi (丸形): Hình tròn.
Chouhoukei (長方形): Hình chữ nhật.
Sankakkei (三角形): Hình tam giác.
Seisankakukei (正三角形): Hình tam giác vuông.
Hishigata (ひし形): Hình thoi.
Shikakui (四角い): Hình tứ giác.
Yajirushi (やじるし): Hình mũi tên.
Daenkei (楕円形): Hình elip.
Seihoukei (正方形): Hình vuông.
Rokkakukei (六角形): Hình lục giác.
Takakukei (多角形): Hình đa giác.
Rippoutai (立方体): Khối lập phương.
Bài viết góc vuông tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi theriverthuthiemvn.com.
- Tớ thích cậu bằng tiếng Nhật
- Trà sữa trong tiếng Nhật
- Kiểm hóa tiếng Anh là gì
- Hạt điều rang muối tiếng Anh là gì
- Đắt tiếng Anh là gì
- Giáng sinh ở Nhật đi đâu
- Thầy giáo tiếng Anh là gì
- Duỗi tóc tiếng Anh là gì
- Cách tính tăng trưởng âm
- Quý đối tác tiếng Anh là gì
- Calf raise là gì
- ULTRA có nghĩa gì?
- Làm Nail có giàu không
- Làm Nail ở Canada lương bao nhiêu
- Các trường hợp bị từ chối Visa Mỹ
- Từ viết tắt trong xuất nhập khẩu
- Ví điện tử là gì?