Từ viết tắt trong xuất nhập khẩu

Trong ngành xuất nhập khẩu, có nhiều thuật ngữ viết tắt mà không phải ai cũng biết. Khi học chuyên ngành này, bạn sẽ gặp những từ viết tắt như: BIC code (BIC) – định dạng mã ngân hàng; Carriage and Insurance paid (CIP) – cước phí vận chuyển và bảo hiểm đã thanh toán.

tu viet tat trong xuat nhap khau

20 từ viết tắt trong xuất nhập khẩu.

Bill of Lading (B/L): Vận đơn đường biển.

Carriage and Insurance paid (CIP): Cước phí và bảo hiểm trả tới khi vận chuyển hàng hóa.

Airway Bill (AWB): vận đơn hàng không.

Bill of exchange (BE): hối phiếu.

Cash on Delivery (COD): phương thức giao hàng nhận tiền ngay.

Combined Transport Operator (CTO): người kinh doanh vận tải đa phương thức.

Container Freight Service (CFS): phí gom, chia hàng lẻ.

Container yard (CY): bãi container tại cảng biển.

Cost, Insurance and Freight (CIF): tiền hàng, bảo hiểm và cước phí cần có.

Delivered Duty Paid (DDP): giao hàng đã nộp thuế.

Destination Delivery Charge (DDC): phí giao hàng tại cảng đến.

Ex Work (EXW): giao hàng tại xưởng.

Forwarder’s Cargo Receipt (FCR): vận đơn của người giao nhận.

Free Carrier (FCA): giao hàng cho người chuyên chở.

International Chamber of Commercial (ICC): phòng thương mại quốc tế.

Less than container Load (LCL): phương pháp gửi hàng lẻ bằng container.

Letter of Credit (L/C): thư tín dụng.

Report on Receipt of cargos (ROROC): biên bản kế toán nhận hàng.

Purchase Order (P/O): đơn đặt hàng.

International Commercial Terms (Incoterms): điều kiện thương mại quốc tế.

Bài viết từ viết tắt trong xuất nhập khẩu được tổng hợp bởi theriverthuthiemvn.com.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339