Cụm từ “Không thể thiếu” tiếng Nhật là gì?

Cụm từ “không thể thiếu” (掛け替えのない: kakegaenonai) diễn tả sự quan trọng và giá trị không thể thay thế của một vật, sự việc, hoặc một khía cạnh nào đó, ý nói không có cái gì có thể thay thế được.

cum tu khong the thieu tieng nhat la gi

Cụm từ “không thể thiếu” dịch sang tiếng Nhật là 掛け替えのない (kakegaenonai).

Dùng cho trường hợp tích cực.

Ví dụ về cụm từ “không thể thiếu”:

あなたは私にとってかけがえのない大切な友達です。

Anata wa watashi ni totte kakegae no nai taisetsuna tomodachidesu.

(Đối với tôi tình bạn rất quan trọng, không thể thiếu).

あなたにはわからないかもしれないけど、あなたは私にとってかけがえのない存在なのよ。

Anata ni wa wakaranai kamo shirenaikedo, anata wa watashi ni totte kakegae no nai sonzaina no yo.

(Có lẽ em không biết, đối với anh, không ai có thể thay thể được em).

彼はうちの会社にとって掛け替えのない人だ。

Kare wa uchi no kaisha ni totte kakegae no nai hitoda.

(Đối với công ty chúng tôi, anh ấy đóng vai trò vô cùng quan trọng không thể thiếu).

18歳の夏にかけがえのない思い出が出来ました。

18-Sai no natsu ni kakegae no nai omoide ga dekimashita.

(Tôi đã có một kỉ niệm mùa hè của tuổi 18 thật là vô giá).

Bài viết cụm từ “không thể thiếu” tiếng Nhật là gì được biên soạn bởi theriverthuthiemvn.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339