Từ vựng tiếng Anh về mụn

Nếu bạn học từ vựng tiếng Anh về các loại mụn, bạn sẽ được biết thêm về các tên gọi của những loại mụn thường gặp trên khuôn mặt và những cách thông dụng để điều trị chúng trong cuộc sống hàng ngày.

tu vung tieng anh ve mun

Học từ vựng tiếng Anh về mụn bạn sẽ biết thêm một số tên gọi về các loại mụn thường gặp trên da mặt và những cách điều trị mụn thông dụng trong đời sống.

Một số từ vựng tiếng Anh về các loại mụn.

Lind pimple /laɪnd pimpl/: Mụn ẩn.

Pimple /ˈpimpl/: Mụn nhọt

Blackhead /blachead/: Mụn đầu đen.

Zit /zit/: Mụn trứng cá.

Pustule /ˈpʌs.tʃuːl/: Mụn mủ.

Vesicular /vɪˈsɪk.jə.lər/: Mụn nước.

Wart /wɔːt/: Mụn cóc.

Một số phương pháp điều trị mụn hiệu quả.

Kem đánh răng chứa các hợp chất hỗ trợ điều trị mụn trứng cá, các thành phần trong kem có tác dụng kháng viêm, làm khô nhân mụn, ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây mụn.

Mật ong chứa chất chống oxy hóa giúp làm sạch sâu lỗ chân lông, chữa các loại mụn và phù hợp với mọi loại da, nhất là da khô.

Sữa chua chứa các dưỡng chất cần thiết giúp nuôi dưỡng làn da, phục hồi da sau tổn thương. Đặc biệt trong sữa chua có chứa axit glycolic giúp hỗ trợ điều trị mụn.

Một số phương pháp ngăn ngừa mụn.

Không nên thức khuya, ăn đồ nóng nhiều, kiểm soát sự căng thẳng.

Sử dụng mỹ phẩm phải phù hợp với da mặt.

Hạn chế sờ tay lên tay lên mặt, vì tay tiềm ẩn rất nhiều vi khuẩn có hại.

Không nên rửa mặt quá nhiều trong một ngày.

Bài viết từ vựng tiếng Anh về mụn được tổng hợp bởi theriverthuthiemvn.com.

Tìm hiểu thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339