Kinh tế tiếng Hàn là gì

Kinh tế trong tiếng Hàn là “경제” (gyeongje). Đối với một quốc gia, kinh tế đóng vai trò cực kỳ quan trọng và ảnh hưởng đến sự phát triển và tồn tại của xã hội, cũng như đến các lĩnh vực chính trị, văn hóa, giáo dục và cuộc sống của con người.

kinh te tieng han la gi

Kinh tế tiếng Hàn là 경제 (gyeongje). Nền kinh tế phát triển không những giúp thúc đẩy các mặt hoạt động của một quốc gia mà còn góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống của con người.

Mỗi các nhân đều có trách nhiệm cho sự phát triển kinh tế, không ngừng lao động và làm việc để đưa nền kinh tế đi lên và nâng cao mức sống của mỗi cá nhân.

Những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến kinh tế.

경제발전 (gyeongje baljeon): Phát triển kinh tế.

경제상황 (gyeongje sanghwang): Tình hình kinh tế.

경제성장 (gyeongje seongjang): Tăng trưởng kinh tế.

경제계약 (gyeongje gyeyag): Hợp đồng kinh tế.

경제공황 (gyeongje gonghwang): Khủng hoảng kinh tế.

경제구 (gyeongje gu): Khu kinh tế.

경제의활성화 (gyeongje-ui hwalseonghwa): Thúc đẩy nền kinh tế.

경향 (donghyang): Khuynh hướng.

결산하다 (gyeolsanhada): Quyết toán.

거스름돈 (geoseuleumdon): Tiền thối.

거액 (geoaeg): Số tiền lớn.

계산서 (gyesanseo): Hóa đơn tính tiền.

계약 (gyeyag): Hợp đồng.

계약 종료 (gyeyag jonglyo): Kết thúc hợp đồng.

계약금 (gyeyaggeum): Tiền đặt cọc.

계약체결 (gyeyag chegyeol): Ký hợp đồng.

경비 (gyeongbi): Kinh phí.

투자 (tuja): Đầu tư.

경기 (gyeong-gi): Tình hình kinh tế.

경기변동 (gyeong-gi byeondong): Biến động kinh tế.

경기정책 (gyeong-gi jeongchaeg): Chính sách kinh tế.

경매 (gyeongmae): Bán đấu giá.

경영 (gyeong-yeong): Kinh doanh.

경영권 (gyeong-yeong-gwon): Quyền kinh doanh.

경영대상 (gyeong-yeong daesang): Đối tượng kinh doanh.

경영분야 (gyeong-yeong buya): Lĩnh vực kinh doanh.

경영자 (gyeong-yeongja): Nhà kinh doanh.

Bài viết kinh tế tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Theriverthuthiemvn.com.

Tìm hiểu thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339