Em ghét anh tiếng Nhật

“Em ghét anh” trong tiếng Nhật có thể nói là “daikirai” (大嫌い). Ghét là một cảm xúc mạnh mẽ, diễn tả sự không thích một cách cực kỳ, thường đi kèm với cảm giác tức giận.

em ghet anh tieng nhat

Em ghét anh tiếng Nhật là daikirai (大嫌い).

Một số câu tiếng Nhật dùng để thể hiện cảm xúc.

Urayamashii (羨ましい): Cảm thấy ghen tị.

SGV, Em ghét anh trong tiếng Nhật Ureshii (うれしい): Thật vui mừng.

Totemo kandou shimashita (とても感動しました): Thật cảm động.

Anshin shimashita (安心しました): Vậy là đã an tâm rồi.

Omoshiroi (おもしろい): Thật thú vị.

Anata ga suki desu (あなたが好きです): Tôi thích bạn.

Kawai souni (かわいそうに): Thật đáng thương.

Samishii (さみしい): Thật cô đơn.

Kanashii (悲しい): Thật đáng buồn.

Kowai (こわい): Thật đáng sợ.

Hazukashii desu (恥ずかしいです): Thật xấu hổ.

Kuyashii (くやしい): Thật đau khổ.

Totemo/ hontouni zannen desu (とても/ 本当に残念です): Thật đáng tiếc.

Zannen dattane (残念だったね): Tiếc quá nhỉ.

Shinpai desu (心配です): Thật lo lắng.

Totemo taikutsu desu (とても退屈です): Thật là buồn chán.

Hidoina (ひどいな): Thật là tồi tệ.

Fuzakenaide (ふざけないで): Đừng ngớ ngẩn thế.

Odorokimashita (おどろきました): Thật bất ngờ.

Bài viết em ghét anh tiếng Nhật được tổng hợp bởi theriverthuthiemvn.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339