Làm đẹp trong tiếng Hàn là 미장하다 (mijanghada), là việc sử dụng các phương pháp hoặc công cụ để che đi khuyết điểm của bản thân, giúp duy trì vẻ ngoài đẹp tự tin và quyến rũ hơn.
Làm đẹp tiếng Hàn là 미장하다 (mijanghada), là hành động sử dụng mọi biện pháp để tự chăm sóc và trau chuốt nhan sắc của mình khiến cho bản thân ngày càng tự tin và trẻ đẹp hơn.
Đẹp chính là chìa khóa tạo nên sự thành công cho bất cứ ai, một người thành công thì chắc chắn họ sẽ đẹp và họ luôn có nhiều cơ hội thành công cao hơn những người khác.
Một số từ vựng tiếng Hàn về làm đẹp.
화장하다 (hwajanghada): Trang điểm.
메이크업페이스 (meikueobpeisu): Kem lót trang điểm.
파운데이션 (paunteisyon): Kem nền.
여드름치료제 (yoteureumchilyuje): Kem trị bôi mụn.
비비크임 (bibikeuim): BB cream.
립스틱 (lipseutik): Son môi.
마카라 (makara): Chuốt mi.
뷰러 (byureo): Kẹp mi.
비디로션 (bitiloseon): Kem dưỡng da.
도미나 (domina): Kem trị tàn nhang.
마스크 (maseuku): Mặt nạ.
클렌징오일 (keurenjingoil): Dầu tẩy trang.
향수 (hyangsu): Nước hoa.
피부재생관리 (pibujaesaengkwanli): Quản lí tái tạo da mặt.
개선을 시키다 (gaesoneul sikida): Được cải thiện.
앰플 (aeumpeul): Dung dịch dưỡng da.
림밤 (limbam): Son dưỡng.
Bài viết làm đẹp tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Theriverthuthiemvn.com.
Tìm hiểu thêm: