Bữa cơm gia đình trong tiếng Anh được gọi là “family meal,” với cách phát âm là /ˈfӕməlimiːl/. Đây là thời điểm mà cả gia đình có cơ hội quây quần với nhau sau một ngày làm việc hay học tập vất vả.
Bữa cơm gia đình tiếng Anh là family meal, phiên âm là /ˈfӕməlimiːl/. Bữa cơm gia đình là biểu tượng của sự gắn kết, yêu thương và sum họp.
Sau một ngày làm việc, học tập, bữa cơm gia đình là nơi quây quần, chia sẻ những câu chuyện trong ngày, rũ bỏ buồn phiền, động viên nhau. Từ đó mọi người xích lại gần nhau hơn.
Một số từ vựng tiếng Anh khi ăn uống.
Appetizer /ˈæp.ə.taɪ.zər/: Món khai vị.
Main course /ˌmeɪn ˈkɔːs/: Món chính.
Dessert /dɪˈzɜːt/: Món tráng miệng.
Meat /miːt/: Thịt.
Fish /fɪʃ/: Cá.
Rice /raɪs/: Cơm.
Fruit juice /fruːtdʒuːs/: Nước hoa quả.
Delicious foods /dɪˈlɪʃ.əsfuːd/: Món ăn ngon.
Một số câu tiếng Anh giao tiếp khi ăn uống.
Enjoy your meal.
Chúc cả nhà ngon miệng.
The food was delicious.
Thức ăn ngon quá đi.
Today’s looks delicious food.
Trông đồ ăn hôm nay ngon quá.
That smells good.
Thơm quá đi.
Bài viết bữa cơm gia đình tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi theriverthuthiemvn.com.
- Bảo hành tiếng Trung là gì
- Giãn cách xã hội là như thế nào
- Fashionista
- Crunches là gì
- Kế toán tiếng Trung là gì
- Get through là gì
- Đậu bắp tiếng Trung là gì
- State là gì
- Ngày Nhà giáo Việt Nam tiếng Anh là gì
- Province là gì
- Nhà Giáo Việt Nam là ngày gì
- Bắp chân tiếng Anh là gì
- Dì tiếng Trung là gì?
- Người mẫu thời trang tiếng Anh là gì
- GG là gì