Giãn cách xã hội là như thế nào

Giãn cách xã hội trong tiếng Anh được gọi là “social distancing,” được phiên âm là soʊ.ʃəl ˈdɪs.təns.ɪŋ. Đây là tập hợp các biện pháp kiểm soát nhiễm trùng nhằm ngăn chặn sự lây lan của một bệnh truyền nhiễm.

gian cach xa hoi la nhu the nao

Giãn cách xã hội tiếng Anh là social distancing, phiên âm là soʊ.ʃəl ˈdɪs.təns.ɪŋ. Có nghĩa là duy trì khoảng cách an toàn giữa mình và những người khác không sống cùng nhà với mình.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến giãn cách xã hội.

Diagnose /ˈdaɪ.əɡ.nəʊz/: Chuẩn đoán.

Diagnosis /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/: Sự chuẩn đoán.

Disease /dɪˈziːz/: Bệnh.

Epidemic /ˌep.ɪˈdem.ɪk/: Dịch bệnh.

Incubation period /ˌɪŋ.kjəˈbeɪ.ʃən ˌpɪə.ri.əd/: Thời kỳ ủ bệnh.

Infect /ɪnˈfekt/: Lây nhiễm.

Infected /ɪnˈfekt/: Bị lây nhiễm.

Infection /ɪnˈfekt/: Quá trình lây nhiễm.

Isolation /ˌɑɪ·səˈleɪ·ʃən/: Sự cách ly.

Outbreak /ˈaʊt.breɪk/: Ổ dịch.

Pandemic /pænˈdem.ɪk/: Đại dịch.

Pathogen /ˈpæθ.ə.dʒən/: Mầm bệnh.

Superspreader /ˈsuː.pəˌspred.ər/: Người siêu lây nhiễm.

Symptoms /ˈsɪmp.təm/: Triệu chứng.

Transmission /trænzˈmɪʃ.ən/: Sự truyền nhiễm.

Bài viết giãn cách xã hội là như thế nào được tổng hợp bởi theriverthuthiemvn.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339