Đối tác nước ngoài trong tiếng Anh được gọi là “foreign partner,” phiên âm là ˈfɒr.ən ˈpɑːt.nər. Đây là những nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần hoặc góp vốn vào tổ chức kinh tế, tham gia hoạt động đầu tư kinh doanh trong công ty hoặc ngành nghề tương ứng.
Đối tác nước ngoài tiếng Anh là foreign partner, phiên âm là ˈfɒr.ən ˈpɑːt.nər, trong xã hội toàn cầu hóa thì việc hợp tác với đối tác nước ngoài rất cần thiết, mang lại sự đổi mới và cải tiến hiệu quả cho hoạt động kinh doanh của công ty.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến đối tác nước ngoài.
Agent /ˈeɪ.dʒənt/: Đại diện.
Mandate /ˈmæn.deɪt/: Tờ uỷ nhiệm.
Overdraft /ˈəʊ.və.drɑːft/: Dự thấu chi.
Shareholder /ˈʃeəˌhəʊl.dər/: Cổ đông.
Orginator /əˈrɪdʒɪneɪtər/: Người khởi đầu.
Regulation capital /ˈreɡ.jə.leɪt ˈkæp.ɪ.təl/: Vốn điều lệ.
Investment capital /ɪnˈvest.mənt ˈkæp.ɪ.təl/: Vốn đầu tư.
Proposed scale /prəˈpəʊzd skeɪl/: Qui mô dự kiến.
Regular payment /ˈreɡ.jə.lər ˈpeɪ.mənt/: Thanh toán thường kỳ.
Authorized representative /ˈɔː.θər.aɪzd ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/: Đại diện được ủy quyền.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với đối tác nước ngoài.
I would like to arrange an appointment.
Tôi muốn sắp xếp một cuộc hẹn.
I would like to visit the International deparment.
Tôi muốn đến thăm bộ phận Quốc tế.
I’ve been hoping to establish business relationship with your company.
Tôi vẫn luôn hy vọng thiết lập mối quan hệ mua bán với công ty anh.
Bài viết đối tác nước ngoài tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi theriverthuthiemvn.com.
Tìm hiểu thêm: