Đồ dùng trong khách sạn trong tiếng Hàn được gọi là 호텔 가구 (hotel gagu). Chất lượng của một khách sạn không chỉ được đánh giá dựa trên các dịch vụ mà khách sạn cung cấp mà còn phụ thuộc vào cơ sở vật chất và trang thiết bị được sử dụng trong khách sạn.
Đồ dùng khách sạn tiếng Hàn là 호텔 가구 (hotel gagu). Để cung cấp dịch vụ cũng như những tiện ích thuận tiện nhất cho khách hàng, mỗi khách sạn đều phải trang bị, thiết lập những đồ dùng nội thất đầy đủ và phù hợp.
Tùy vào từng mức độ tiêu chuẩn khách sạn như là khách sạn 5 sao, 4 sao thì nội thất và dịch vụ sẽ có sự khác nhau, tuy nhiên điều kiện tiên quyết vẫn luôn là phục vụ chu đáo, tận tình cho khách hàng của mình.
Những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến đồ dùng khách sạn.
여행가방 (yeohaeng-gabang): Vali.
방 전화 (bang jeonhwa): Điện thoại phòng.
재떨이 (jaetteol-i): Gạt tàn thuốc lá.
칫솔 (chis-sol): Bàn chải đánh răng.
치약 (chiyag): Kem đánh răng.
면도기 (myeondogi): Dao cạo râu.
면도 크림 (myeondo keulim): Kem cạo râu.
목욕 세제 (mog-yog seje): Sữa tắm.
샴푸 (syampu): Dầu gội.
슬리퍼 (seullipeo): Dép đi trong phòng.
칸막히 (kanmaghi): Màn cửa, rèm.
커튼 (keoteun): Màn cửa.
옷장 (osjang): Tủ đứng.
양탄자/ 가펫 (yangtanja/ gapes): Thảm nhung.
안락 의자 (anlag uija): Ghế bành.
걸상 (geolsang): Ghế đẩu.
소파 (sopa): Ghế dài, ghế sôfa.
화장대 (hwajangdae): Bàn trang điểm.
선붕기 (seonbung-gi): Quạt điện.
냉장고 (naengjang-go): Tủ lạnh.
방열쇠 (bang-yeolsoe): Chìa khóa phòng.
1인용 방 (bang-yeolsoe): Phòng đơn.
2인용 방 (2in-yong bang): Phòng đôi.
편의 시설 (pyeon-ui siseol): Đồ dùng, vật dụng trang bị đầy đủ.
호화스럽다 (hohwaseuleobda): Sang trọng.
선선하다 (seonseonhada): Thoáng mát.
더럽다 (deoleobda): Bẩn.
깨끗하다 (kkaekkeushada): Sạch sẽ.
Bài viết đồ dùng khách sạn tiếng Hàn được tổng hợp bởi theriverthuthiemvn.com.
Tìm hiểu thêm: