Món ăn tiếng Nhật là gì

Món ăn trong tiếng Nhật được gọi là 料理 (りょうり). Đồ ăn hay ẩm thực thường là một hệ thống đặc biệt với quan điểm truyền thống và phương pháp nấu nướng, kỹ thuật chế biến thức ăn, thường kết hợp mật thiết với một nền văn hóa cụ thể.

mon an tieng nhat la gi

Món ăn tiếng Nhật là 料理 (りょうり). Món ăn hay ẩm thực cũng có nghĩa là một nên văn hóa ăn uống của một dân tộc, trở thành một tập tục, thói quen, không chỉ là văn hóa vật chất mà còn là văn hóa tinh thần. Một món ăn chủ yếu chịu ảnh hưởng của các thành phần có sẵn tại địa phương hoặc thông qua thương mại, buôn bán trao đổi.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến 料理:

軽食(けいしょく): Món ăn nhẹ

二の膳(にのぜん): Món ăn phụ

洋食(ようしょく): Món ăn Tây

揚げ物(あげもの): Món ăn rán

副食物(ふくしょくぶつ): Món ăn thêm

和食(わしょく): Món ăn Nhật

中華料理(ちゅうかりょうり): Món ăn Trung Hoa

味のない料理(あじのないりょうり): Món ăn chay

Một số câu ví dụ tiếng Nhật liên quan đến 料理:

おかゆは消化しやすい料理です.

Cháo là món ăn dễ tiêu hóa.

日本料理は美味ですが, 高いです.

Món ăn Nhật ngon nhưng đắt.

感謝祭には家禽, たいていは七面鳥を料理するのが伝統である.

Trong ngày lễ tạ ơn, món truyền thống thường là món ăn làm từ gia cầm, chủ yếu là gà tây.

軽食を作るために台所へ行く.

Vào nhà bếp để làm món ăn nhẹ.

揚げ物を避ける.

Tránh không ăn những món rán.

Bài viết món ăn tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi theriverthuthiemvn.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339