Designer có nghĩa là nhà thiết kế, được phiên âm là /dɪˈzaɪ.nər/. Nếu bạn có đam mê và tài năng về vẽ, trở thành một designer sẽ là một lựa chọn hoàn hảo cho bạn.
Trong tiếng Anh, designer là danh từ chỉ nghề nghiệp của những người làm công việc thiết kế.
Tùy thuộc vào chuyên môn cụ thể mà các designer cũng có tên gọi khác nhau.
Một số từ vựng tiếng Anh về designer.
Design /dɪˈzaɪn/: Thiết kế.
Graphic design /ˌɡræf.ɪk dɪˈzaɪn/: Thiết kế đồ họa.
Architect /ˈɑː.kɪ.tekt/: Kiến trúc sư.
Drawing for construction /ˈdrɔː.ɪŋ fɔːr kənˈstrʌk.ʃən/: Bản vẽ dùng thi công.
Perspective drawing /pəˈspek.tɪv ˈdrɔː.ɪŋ/: Bản vẽ bối cảnh.
Scale /skeɪl/: Tỷ lệ.
Trend /trend/: Xu hướng.
Symmetry /ˈsɪm.ə.tri/: Sự đối xứng.
Diagram /ˈdaɪ.ə.ɡræm/: Sơ đồ.
Form /fɔːm/: Hình dạng.
Merge /mɜːdʒ/: Kết hợp.
Composition /ˌkɒm.pəˈzɪʃ.ən/: Sự cấu thành.
Balance /ˈbæl.əns/: Cân bằng.
Detail /ˈdiː.teɪl/: Chi tiết.
Depth /depθ/: Chiều sâu.
Bài viết designer được tổng hợp bởi theriverthuthiemvn.com.
- Cảm xúc tiếng Trung là gì
- Thiết kế trang phục tiếng Anh là gì
- Nước hoa hồng tiếng Trung
- Bữa cơm gia đình tiếng Anh là gì
- Bảo hành tiếng Trung là gì
- Giãn cách xã hội là như thế nào
- Fashionista
- Crunches là gì
- Kế toán tiếng Trung là gì
- Get through là gì
- Đậu bắp tiếng Trung là gì
- State là gì
- Ngày Nhà giáo Việt Nam tiếng Anh là gì
- Province là gì
- Nhà Giáo Việt Nam là ngày gì